watch
/wɔtʃ/
Danh từ
Thành ngữ
- to watch after
- nhìn theo, theo dõi
- to watch for
- to watch out
- chú ý, để ý, coi chừng
- to watch over
- trông nom, canh gác
- to make someone watch his step
- bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
- to watch one"s step
- đi thận trọng (cho khỏi ngã)
- giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)
- watched pot never boils
- (xem) pot
Động từ
- canh gác; trông nom
- rình, theo dõi
- nhìn xem, quan sát, để ý xem
- chờ
Kỹ thuật
- thời kế
Điện
- đồng hồ đeo tay
- phiên trực
- tổ trực
Chủ đề liên quan
Thảo luận