1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watch

watch

/wɔtʃ/
Danh từ
  • đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay
  • sự canh gác, sự canh phòng
  • người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực
  • tuần canh, phiên canh, phiên gác
  • hàng hải tổ trực (trên tàu thuỷ)
  • từ hiếm sự thức đêm; buổi thức đêm
Thành ngữ
  • to be on the watch
    • canh phòng, canh gác
    • thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón
Nội động từ
Động từ
Kỹ thuật
  • thời kế
Điện
  • đồng hồ đeo tay
  • phiên trực
  • tổ trực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận