Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clothes
clothes
/klouðz/
Danh từ
quần áo
to
put
on
clothes
:
mặc quần áo
to
put
off
clothes
:
cởi quần áo
quần áo bẩn (để đem giặt)
Kỹ thuật
quần áo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận