1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ close

close

/klous/
Tính từ
Thành ngữ
  • to close about
    • bao bọc, bao quanh
  • to close down
    • đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
    • trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)
  • to close in
  • the days are closing in
    • ngày ngắn dần
    • rào quanh, bao quanh (một miếng đất)
    • quân sự tiến sát để tấn công
  • to close up
    • khít lại, sát lại gần nhau
    • quân sự dồn hàng, siết chặt hàng ngũ
    • bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)
    • đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng vết thương
  • to close with
    • đến sát gần, dịch lại gần
    • đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật
    • đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)
Phó từ
Danh từ
  • khu đất có rào
  • sân trường
  • sân trong (nhà thờ)
Động từ
  • đóng, khép
  • làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau
    • close the ranks!:

      hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!

  • kết thúc, chấm dứt, làm xong
Nội động từ
Kinh tế
  • cuối buổi
  • giá cuối cùng
  • phút chót
Kỹ thuật
  • ẩn
  • bịt
  • chặt
  • dầy đặc
  • đóng
  • đóng (cấu trúc)
  • đóng kín
  • dừng
  • kết thúc
  • khép
  • khép kín
  • khít
  • khóa
  • kín
Cơ khí - Công trình
  • bện (cáp)
  • chìm (mũ đinh)
  • làm khít
Hóa học - Vật liệu
  • chặt khít
Điện
  • tiếp mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận