1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ texture

texture

/"tekstʃə/
Danh từ
  • sự dệt, lối dệt (vải)
  • vải
  • tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
Kinh tế
  • cấu tạo
  • cấu trúc
  • độ đặc
  • tính nhất quán
  • vải
Kỹ thuật
  • hoa văn
  • kết cấu
  • kiến trúc
  • mặt gia công
  • vân
Xây dựng
  • cấu tạo bề mặt
  • mặt cấu tạo
  • vân (bề mặt)
Toán - Tin
  • kết cấu (của vật hoặc ảnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận