1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fine

fine

/fain/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
  • trời đẹp
  • in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết
Động từ
  • lọc (bia) cho trong
  • làm nhỏ bớt, làm thon
  • (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn
  • bắt phạt ai, phạt vạ ai
Nội động từ
  • trong ra (nước...)
  • trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn
  • thon ra
  • trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)
Kinh tế
  • tiền phạt
Kỹ thuật
  • chất lượng cao
  • làm mịn
  • làm sạch
  • làm trong
  • nhỏ
  • mảnh vụn
  • mạt giũa
  • mịn
  • phoi
  • tinh
  • tinh luyện
  • tinh sai
Hóa học - Vật liệu
  • làm tinh khiết
Xây dựng
  • mịn (hạt)
  • tiền phạt
Toán - Tin
  • thuần thúy
  • thuần túy
  • tinh (chỉnh)
Điện lạnh
  • tinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận