fine
/fain/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
Động từ
- lọc (bia) cho trong
- làm nhỏ bớt, làm thon
- (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn
- bắt phạt ai, phạt vạ ai
Nội động từ
- trong ra (nước...)
- trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn
- thon ra
- trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)
Kinh tế
- tiền phạt
Kỹ thuật
- chất lượng cao
- làm mịn
- làm sạch
- làm trong
- nhỏ
- mảnh vụn
- mạt giũa
- mịn
- phoi
- tinh
- tinh luyện
- tinh sai
Hóa học - Vật liệu
- làm tinh khiết
Xây dựng
- mịn (hạt)
- tiền phạt
Toán - Tin
- thuần thúy
- thuần túy
- tinh (chỉnh)
Điện lạnh
- tinh tế
Chủ đề liên quan
Thảo luận