1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sand

sand

/sænd/
Danh từ
  • cát
  • màu cát
  • (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy) Anh - Mỹ bờ biển
  • tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
Thành ngữ
Động từ
  • đổ cát, phủ cát, rải cát
  • trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
  • đánh bóng bằng cát
Kinh tế
  • rắc đường cát
Kỹ thuật
  • bãi cát
  • chà
  • dải cát
  • đánh bằng giấy nhám
  • mài bằng cát
  • phủ cát
  • sự lấy mẫu
Y học
  • cát
Toán - Tin
  • cọ bằng cát
  • đổ cát
  • trộn cát
Xây dựng
  • đánh bóng (giấy ráp)
  • lấp cát
  • màu cát
Cơ khí - Công trình
  • hỗn hợp làm khuôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận