1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ numberless

numberless

/"nʌmbəlis/
Tính từ
  • vô sô, không đếm được, nhiều vô kể

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận