1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ as

as

/æz, əz/
Phó từ
Thành ngữ
Liên từ
Đại từ
Danh từ
  • đồng át (tiền La mã)
Điện lạnh
  • mo hệ CGS điện từ, bằng 10 mũ 9 mo
Kỹ thuật
  • như
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận