Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undone
undone
/"ʌn"dʌn/
Tính từ
không làm; chưa xong, bỏ dở
he
died
with
his
work
still
undone
:
ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở
Thảo luận
Thảo luận