1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ still

still

/stil/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
  • sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
  • bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng)
  • bức tranh tĩnh vật
  • máy cất; máy cất rượu
Động từ
  • làm cho yên lặng, làm cho bất động
  • làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu
Nội động từ
Kinh tế
  • tháp chưng cất
  • thiết bị chưng cất
  • thùng cất
Kỹ thuật
  • bình cất
  • nồi chưng cất
  • thiết bị chưng cất
Điện lạnh
  • máy cất
Toán - Tin
  • tỉnh
Xây dựng
  • vẫn còn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận