1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ achievement

achievement

/ə"tʃi:vmənt/
Danh từ
Kinh tế
  • chiến thắng
  • hoàn thành
  • sự thực hiện
  • thành công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận