1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ record

record

/"rekɔ:d/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • bản tường trình
  • biên bản
  • công văn giấy tờ lưu trữ
  • ghi
  • ghi âm (vào đĩa hát, máy ghi âm)
  • ghi chép
  • ghi chú
  • hồ sơ
  • kí sự
  • kỷ lục
  • lí lịch
  • sổ sách ghi chép
  • sựghi chép
  • tài liệu
  • thành tích
  • thành tích cao nhất
  • thu âm
  • tường thuật
Kỹ thuật
  • bản ghi
  • bản ghi âm
  • bản ghi dữ liệu
  • bản ghi hình
  • bản tin
  • ghi
  • ghi âm
  • ghi biên bản
  • ghi dữ liệu
  • ghi hình
  • ghi lại
  • ghi thông tin
  • hồ sơ
  • lược sử
  • nhật ký (công tác) số ghi
  • sự ghi
  • sự ghi âm
  • sự ghi chép
  • sự ghi hình
  • sự ghi tín hiệu
  • tài liệu
  • thu
Xây dựng
  • kỷ lục
Toán - Tin
  • mẩu tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận