1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clean

clean

/kli:n/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
Phó từ
Động từ
Kinh tế
  • đánh sạch
  • làm sạch
  • rửa sạch
  • sạch
  • tẩy sạch
  • thanh thoát
  • trôi chảy
  • trơn
Kỹ thuật
  • cọ rửa
  • gia công tinh
  • làm gạch
  • làm sạch
  • lau chùi
  • lọc
  • sạch
  • tinh
Cơ khí - Công trình
  • làm tinh
Xây dựng
  • rửa lọc
  • sạch sẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận