1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sweep

sweep

/swi:p/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • khả năng
  • tầm
Kỹ thuật
  • con lắc
  • đòn cân bằng
  • dưỡng
  • đường cong
  • khuỷu
  • làm dưỡng
  • làm khuôn mẫu
  • nạo vét
  • mẫu
  • quét
  • rác rưởi
  • sự quét
  • sự quét tia
  • tầm với
  • thước cong
Cơ khí - Công trình
  • bán kính tác dụng (của mặt quay)
  • cánh động cơ gió
  • phần chìa (máy)
Xây dựng
  • cần múc nước
  • dạng kiếm cong
  • dạng lưỡi liềm
  • đoạn cong
  • quét cạo ống khói
Điện
  • quét điểm sáng
Điện tử - Viễn thông
  • sự quét bao quát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận