1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ board

board

/bɔ:d/
Danh từ
Động từ
  • lót ván, lát ván
  • đóng bìa cứng sách
  • ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho
  • lên tàu, đáp tàu
  • khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)
  • hàng hải xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
  • hàng hải chạy vát
Thành ngữ
  • to board out
    • ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)
    • cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
  • to board up
    • bít kín (cửa sổ...) bằng ván
Kinh tế
  • ăn trọ
  • bảng
  • boong tàu
  • cơm tháng
  • cơm trọ
  • cục bộ
  • hội đồng
  • khoang (tàu, xe ...)
  • lên thuyền
  • lên xe
  • mạn thuyền
  • tấm
  • tấm ván
  • tiền cơm tháng
  • ủy ban
Kỹ thuật
  • ban
  • bàn
  • bản
  • bảng
  • bảng mạch
  • bia
  • bìa cứng
  • boong tàu
  • các tông
  • giấy bồi bìa
  • hội đồng
  • lát
  • lên tàu
  • ngăn
  • màn
  • mạn tàu thuyền
  • mạn tàu
  • mạn thuyền
  • panô
  • phiến
  • tấm chắn
  • tấm ván
  • trạm
  • ván
  • ván lát
  • ván ốp
Xây dựng
  • bảng phối liệu
  • bọc ốp mặt
  • cửa cống nhỏ
  • đặt đòn tay
  • đóng ván
  • lát ván
  • ốp van
  • tấm chắn nhỏ
  • tấm vật liệu
  • ván đày
Hóa học - Vật liệu
  • bảng tấm
Giao thông - Vận tải
  • biển báo chạy tàu
Kỹ thuật Ô tô
  • bo mạch
Toán - Tin
  • tấm (mạch)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận