Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ festive
festive
/"festiv/
Tính từ
thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
festive
holidday:
ngày hội
a
festive
season
:
mùa hội
vui
thích tiệc tùng, đình đám
Thảo luận
Thảo luận