1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ season

season

/"si:zn/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • mùa
  • nêm
  • thời gian
  • thời kỳ
  • tra thêm gia vị
  • vụ
Kỹ thuật
  • cho gia vị vào
  • mùa
Xây dựng
  • hong khô (gỗ)
Thực phẩm
  • phơi khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận