season
/"si:zn/
Danh từ
- mùa (trong năm)
- thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh
- một thời gian
Động từ
- luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng
- cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối
- làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt
Kinh tế
- mùa
- nêm
- thời gian
- thời kỳ
- tra thêm gia vị
- vụ
Kỹ thuật
- cho gia vị vào
- mùa
Xây dựng
- hong khô (gỗ)
Thực phẩm
- phơi khô
Chủ đề liên quan
Thảo luận