four directions:
bốn phương
the four corners of the earth:
khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất
carriage and four:
xe bốn ngựa
four figures:
số gồm bốn con số (từ 1 000 đến 9 999)
a child of four:
đứa bé lên bốn
fours:
những cuộc thi thuyền bốn mái chèo
the cases are not an all four:
những hòm này không giống nhau
Thảo luận