1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corner

corner

/"kɔ:nə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • đặt thành góc, làm thành góc
  • để vào góc
  • dồn vào chân tường, dồn vào thế bí
  • mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)
Nội động từ
  • vét hàng (để đầu cơ)
Kinh tế
Kỹ thuật
  • chỗ ngoặt
  • điểm góc
  • đỉnh
  • đường viền
  • gờ
  • góc
  • góc đỉnh
  • lượn góc
  • vát góc
Xây dựng
  • bay đơn nguyên góc
  • góc phố
  • góc tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận