1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ market

market

/"mɑ:kit/
Danh từ
  • chợ
  • thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng
  • giá thị trường; tình hình thị trường
Thành ngữ
Động từ
  • bán ở chợ, bán ở thị trường
Nội động từ
  • mua bán ở chợ
Kinh tế
  • bán ra thị trường
  • buôn bán
  • chợ
  • giá
  • nơi tiêu thụ
  • sở giao dịch
  • thị trường
  • thị trường Sở giao dịch
  • thị trường trung tâm buôn bán
  • tiêu thụ
  • tìm thị trường tiêu thụ cho hàng hóa
Kỹ thuật
  • người đếm
Toán - Tin
  • máy chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận