quiet colours:
màu nhã
quiet times:
thời đại thái bình
quiet conscience:
lương tâm thanh thản
to harbour quiet resentment:
nuôi một mối oán hận thầm kín
to keep something quiet:
giữ kín một điều gì
a quiet dinner-party:
bữa cơm thết đơn giản thân mật
a quiet weeding:
lễ cưới đơn giản không hình thức
in the quiet of night:
trong đêm khuya thanh vắng
a few hours of quiet:
một vài giờ phút êm ả
to live in quiet:
sống trong cảnh thanh bình
to quiet a fretful child:
dỗ một em bé đang quấy
the city quieted down:
thành phố trở lại yên tĩnh
Thảo luận