1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harbour

harbour

/"hɑ:bə/
Danh từ
  • bến tàu, cảng
  • nghĩa bóng nơi an toàn; nơi ẩn náu
Động từ
  • chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu
  • nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)
Nội động từ
Kinh tế
  • cảng
  • cảng khẩu
  • hải cảng
  • vịnh cảng
Kỹ thuật
  • bến
  • bến tàu
  • vũng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận