harbour
/"hɑ:bə/
Danh từ
- bến tàu, cảng
- nghĩa bóng nơi an toàn; nơi ẩn náu
Động từ
Nội động từ
- bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng tàu thuỷ
Kinh tế
- cảng
- cảng khẩu
- hải cảng
- vịnh cảng
Kỹ thuật
- bến
- bến tàu
- vũng
Chủ đề liên quan
Thảo luận