Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ criminal
criminal
/"kriminl/
Tính từ
có tội, phạm tội, tội ác
a
criminal
act
:
hành động tội ác
criminal
law
:
luật hình
Thành ngữ
criminal
conversation
(xem) conversation
Danh từ
kẻ phạm tội, tội phạm
war
criminal
:
tội phạm chiến tranh
Thảo luận
Thảo luận