act
/ækt/
Danh từ
- hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi
- đạo luật
- chứng thư
- hồi, màn (trong vở kịch)
- tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...)
- luận án, khoá luận
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- hành động
- cư xử, đối xử
- giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm
- tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng
- đóng kịch, diễn kịch, thủ vai
- (+ upon, on) hành động theo, làm theo
- (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
Kinh tế
- chứng thư
- đạo luật
- điều lệ
- hành động
- hành vi
- pháp lệnh
- việc làm
Kỹ thuật
- đạo luật
- hành động
Chủ đề liên quan
Thảo luận