nerve
/nə:v/
Danh từ
- khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực
- giải phẫu dây thần kinh
- (thường số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động
- sự táo gan, sự trơ tráo
- thực vật học gân (lá cây)
- nghĩa bóng bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não
Thành ngữ
Động từ
- truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí
Kỹ thuật
- khung ngang
- khung sườn
- tinh thần
Y học
- dây thần kinh
Toán - Tin
- thần kinh
Chủ đề liên quan
Thảo luận