1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fit

fit

/fit/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
Động từ
Nội động từ
  • vừa hợp
  • thích hợp, phù hợp, ăn khớp
Kinh tế
  • làm nhãn
  • phù hợp
  • xắt
Kỹ thuật
  • ăn khớp
  • gắn vào
  • hợp
  • khớp
  • khớp nhau
  • làm khớp
  • làm thích hợp
  • lắp
  • lắp ghép
  • phù hợp
  • ráp
  • sự ăn khớp
  • sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa
  • sự lắp
  • sự lắp ghép
  • sửa lắp
  • thích hợp
Cơ khí - Công trình
  • rà lắp
  • tán đinh
  • vừa
  • vừa khít
Xây dựng
  • sự sửa lắp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận