1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bad

bad

/bæd/
Tính từ
Thành ngữ
  • to go to the bad
    • phá sản; sa ngã
  • to the bad
    • bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
      • he is 100đ to the bad:

        nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng

Danh từ
  • vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu
Kinh tế
  • hàng xấu
Kỹ thuật
  • hỏng
  • xấu
Xây dựng
  • tồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận