bad
/bæd/
Tính từ
- xấu, tồi, dở
- ác, bất lương, xấu
- có hại cho, nguy hiểm cho
- nặng, trầm trọng
- ươn, thiu, thối, hỏng
- khó chịu
Thành ngữ
- bad character (halfpenny, lot, penny, sort)
- đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện
- bad debt
- (xem) bebt
- bad egg
- (xem) egg
- bad hat
- (xem) hat
- bad food
- thức ăn không bổ
- bad form
- sự mất dạy
- bad shot
- (xem) shot
- bad tooth
- răng đau
- to go from bad to worse
- (xem) worse
- nothing so bad as not to be good for something
- không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may
- with a bad grace
- (xem) grace
Danh từ
Kinh tế
- hàng xấu
Kỹ thuật
- hỏng
- xấu
Xây dựng
- tồi
Chủ đề liên quan
Thảo luận