1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ debt

debt

/det/
Danh từ
  • nợ
Thành ngữ
Kinh tế
  • công nợ
  • nợ
Kỹ thuật
  • món nợ
  • sự mắc nợ
Xây dựng
  • nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận