1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incur

incur

/in"kə:/
Động từ
Kinh tế
  • chịu (tổn thất)
  • chuốc lấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận