Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incur
incur
/in"kə:/
Động từ
chịu, gánh, mắc, bị
to
incur
debts
:
mắc nợ
to
incur
losses
:
chịu thiệt hại
to
incur
punishment
:
chịu phạt
Kinh tế
chịu (tổn thất)
chuốc lấy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận