1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loss

loss

/lɔs/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • lỗ
  • mất mát
  • thiệt hại
  • thua lỗ
  • thua thiệt
  • tổn thất
Kỹ thuật
  • độ suy giảm
  • độ thất thoát
  • lượng cháy hao
  • mất mát
  • mất mát, thất thoát
  • sự cháy hao
  • sự hao hụt
  • sự mất
  • sự mất mát
  • sự thiếu hụt
  • sự tổn hao
  • sự tổn thất
  • tổn hao
  • tổn thất
Điện lạnh
  • độ tổn hao
Điện
  • hao hụt
  • sự thất thoát
Xây dựng
  • hao tổn
  • sự hao phí
Toán - Tin
  • sự hao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận