1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ how

how

/hau/
Phó từ
  • thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao
  • bao nhiêu; giá bao nhiêu
  • làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế
    • how beautiful!:

      sao mà đẹp thế! thật là đẹp biết bao!

  • rằng, là
    • he told us how he had got a job:

      anh a nói với chúng tôi rằng anh ta đã kiếm được một công việc làm

  • như, theo cái cách
    • do it how you can:

      anh làm việc đó như anh có thể; hây làm việc đó theo như cái cách mà anh có thể làm được

Thành ngữ
Danh từ
  • cách làm, phương pháp làm
Kỹ thuật
  • cách nào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận