there"s something queer about him:
hắn ta có vẻ khả nghi
to feel queer:
cảm thấy khó chịu
to be queer:
Anh - Mỹ bị ốm
queer money:
tiền giả
to queer someone"s plan:
làm hỏng kế hoạch của ai
to queer the pitch for somebody:
chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
Thảo luận