feel
/fi:l/
Danh từ
Thành ngữ
- to feel up to
- thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
- to feel cheap
- (xem) cheap
- to feel like doing something
- thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì
- to feel like putting somebody on
- Anh - Mỹ có ý muốn giúp đỡ ai
- it feels like rain
- trời có vẻ muốn mưa
- to feel one"s legs (feet)
- đứng vững
- nghĩa bóng cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu
- to feel quite oneself
Động từ
- sờ mó
- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
- chịu đựng
- chịu ảnh hưởng
- quân sự thăm dò, dò thám
- y học bắt, sờ
bắt mạch ai; nghĩa bóng thăm dò ý định của ai
Nội động từ
- sờ, sờ soạng, dò tìm
- cảm thấy
- hình như, có cảm giác như
- cảm nghĩ là, cho là
- cảm thông, cảm động
Chủ đề liên quan
Thảo luận