1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ velvet

velvet

/"velvit/
Danh từ
  • nhung
  • lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)
  • tiếng lóng tiền được bạc; tiền lãi
Thành ngữ
  • to be on velvet
    • ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng
Tính từ
Kinh tế
  • nhung
  • thu nhập bất ngờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận