velvet
/"velvit/
Danh từ
- nhung
- lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)
- tiếng lóng tiền được bạc; tiền lãi
Tính từ
- bằng nhung
- như nhung, mượt như nhung
- nghĩa bóng nhẹ nhàng, dịu dàng
Kinh tế
- nhung
- thu nhập bất ngờ
Chủ đề liên quan
Thảo luận