1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satin

satin

/"sætin/
Danh từ
Tính từ
  • bóng như xa tanh
  • bằng xa tanh
Động từ
  • làm cho bóng (giấy)
Dệt may
  • vải sa tanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận