Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ satin
satin
/"sætin/
Danh từ
xa tanh
tiếng lóng
rượu gin (cũng white satin)
Tính từ
bóng như xa tanh
bằng xa tanh
Động từ
làm cho bóng (giấy)
Dệt may
vải sa tanh
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận