Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paw
paw
/pɔ:/
Danh từ
chân (có vuốt của mèo, hổ...)
bàn tay; nét chữ
Động từ
cào, tát (bằng chân có móng sắc)
gõ chân xuống (đất)
ngựa
cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc
Nội động từ
gõ chân xuống đất
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận