1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glove

glove

/glʌv/
Danh từ
  • bao tay, tất tay, găng
Thành ngữ
Động từ
  • mang bao tay vào, đeo găng vào
Kỹ thuật
  • găng tay
  • sự bồi đắp
Xây dựng
  • vật bồi tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận