Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glove
glove
/glʌv/
Danh từ
bao tay, tất tay, găng
Thành ngữ
to
be
hand
in
(and)
glove
with
rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
to
take
off
the
gloves
to
someone;
to
hands
someone
without
gloves
tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
to
fit
like
a
glove
vừa như in
to
take
up
the
glove
nhận lời thách thức
to
throw
down
the
glove
thách thức
Động từ
mang bao tay vào, đeo găng vào
Kỹ thuật
găng tay
sự bồi đắp
Xây dựng
vật bồi tích
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận