throw
/θrou/
Danh từ
Động từ
- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao
- lột (da); thay (lông)
- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)
- xe (tơ)
- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)
- thể thao vật ngã
- nghĩa bóng ném vào, mang vào, đưa vào
- nghĩa bóng làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)
Nội động từ
- ném, quăng
- chơi súc sắc
Thành ngữ
- to throw about
- to throw aside
- quẳng ra một bên, ném ra một bên
- to throw away
- to throw back
- to throw by
- để lại, bỏ lại, gạt ra
- to throw in
- to throw off
- to throw out
- to throw over
- rời bỏ
- to throw together
- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
- to throw up
- to throw in one"s lot with someone
- cùng chia sẻ số phận với ai
- to throw oneself down
- nằm vật xuống
- to throw oneself on (upon)
- to throw open
- to throw up the sponge
- chịu thua (đánh quyền Anh...)
Kỹ thuật
- bán kính khuỷu
- bước (đi)
- cổ
- độ di chuyển
- độ lệch tâm
- hành trình
- khoảng chạy
- khoảng hở bàn ép
- khuỷu
- sự ném
- tâm sai
- tay đòn
- vành cổ
- xoay
Cơ khí - Công trình
- cổ thắt
Xây dựng
- gieo
Chủ đề liên quan
Thảo luận