1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chest

chest

/tʃest/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • buồng
  • thùng
  • tủ
Kỹ thuật
  • bụng lò
  • buồng
  • giấy
  • hòm
  • hộp
  • hộp dụng cụ
  • ngực
  • phòng
Cơ khí - Công trình
  • tủ két
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận