Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chest
chest
/tʃest/
Danh từ
rương, hòm, tủ, két
a
medicine
chest
:
tủ thuốc
a
carpenter"s
chest
:
hòm đồ thợ mộc
tủ com mốt (cũng chest of drawers)
ngực
Thành ngữ
to
get
something
off
one"s
chest
nói hết điều gì ra không để bụng
Kinh tế
buồng
thùng
tủ
Kỹ thuật
bụng lò
buồng
giấy
hòm
hộp
hộp dụng cụ
ngực
phòng
Cơ khí - Công trình
tủ két
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận