Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carpenter
carpenter
/"kɑ:pintə/
Danh từ
thợ mộc
Nội động từ
làm nghề thợ mộc
làm ra với kỹ thuật của thợ mộc
Kỹ thuật
làm nghề thợ mộc
thợ mộc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận