Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ medicine
medicine
/"medsin/
Danh từ
y học, y khoa
thuốc
to
take
medicine
:
uống thuốc
khoa nội
bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)
Thành ngữ
to
give
someone
a
dose
(taste)
of
his
own
medicine
lấy gậy ông đập lưng ông
to
take
one"s
medicine
ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt
chữa bệnh bằng thuốc uống
Kỹ thuật
y học
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận