1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ medicine

medicine

/"medsin/
Danh từ
  • y học, y khoa
  • thuốc
  • khoa nội
  • bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • y học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận