1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dose

dose

/dous/
Danh từ
Động từ
  • cho uống thuốc theo liều lượng
  • trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)
Kinh tế
  • cho uống thuốc
  • liều
  • liều lượng
  • liều thuốc
Kỹ thuật
  • định lượng
  • liều (lượng)
  • liều lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận