1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quinine

quinine

/kwi"ni:n/ (quinia) /"kwiniə/
Danh từ
Y học
  • loại thuốc trước đây dùng phòng và trị sốt rét
Hóa học - Vật liệu
  • quinin (được)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận