taste
/teist/
Danh từ
- vị
- vị giác
- sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng
- một chút đồ ăn
- sở thích, thị hiếu
- khiếu thẩm mỹ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- dư vị
- sở thích
- thị hiếu
- thị hiếu, sở thích
- thử nếm
- vị
- vị giác
Xây dựng
- thị hiếu
Hóa học - Vật liệu
- vị
Y học
- vi giác
Chủ đề liên quan
Thảo luận