1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ taste

taste

/teist/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • dư vị
  • sở thích
  • thị hiếu
  • thị hiếu, sở thích
  • thử nếm
  • vị
  • vị giác
Xây dựng
  • thị hiếu
Hóa học - Vật liệu
  • vị
Y học
  • vi giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận