1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ freedom

freedom

/"fri:dəm/
Danh từ
  • sự tự do; nền tự do
  • quyền tự do (ra vào, sử dụng)
  • quyền tự quyết
  • sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...)
  • sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã
  • đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)
  • vật lý khả năng chuyển dộng
Kỹ thuật
  • khe hở
Xây dựng
  • độ jơ
  • tính tự do
Toán - Tin
  • sự tự do
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận