for
/fɔ:,fə/
Giới từ
- thay cho, thế cho, đại diện cho
- ủng hộ, về phe, về phía
- để, với mục đích là
- để lấy, để được
- đến, đi đến
- cho
- vì, bởi vì
- mặc dù
- đối với, về phần
- so với, đối với, theo tỷ lệ
- trong thời gian, được (mức là...)
Thành ngữ
- alas for him!
- thương thay cho nó!
- to be for it
- tiếng lóng phải bị trừng phạt
- to be not long for this world
- gần đất xa trời
- fie for shame!
- thẹn quá! nhục quá!
- for all (aught) I know
- trong chừng mực mà tôi biết
- for all the world
- for certain
- (xem) certain
- for the life of one
- (xem) life
- not for the world!
- không đời nào! không khi nào!
- once for all
- (xem) once
- there as nothing for it but
- (xem) nothing
- too beautiful for words
- đẹp không tả được
- were it not (but, except) for your help, I could not finish it
- nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được
- what... for?
Liên từ
- vì, bởi vì, tại vì
Chủ đề liên quan
Thảo luận