1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ for

for

/fɔ:,fə/
Giới từ
Thành ngữ
Liên từ
  • vì, bởi vì, tại vì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận