Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aught
aught
/ɔ:t/
Danh từ
cái gì
if
you
have
aught
to
say
:
nếu anh có cái gì muốn nói
Phó từ
từ cổ
chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó
for
aught
I
know
:
trong chừng mực mà tôi biết
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận