1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ say

say

/sei/
Danh từ
Nội động từ
Thành ngữ
Y học
  • làm thủ thuật cắt bỏ buồng trứng
Xây dựng
  • nói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận