1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ state

state

/steit/
Đại từ
  • trạng thái, tình trạng
  • địa vị xã hội
  • quốc gia, bang
  • nhà nước, chính quyền
  • sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng
    • to be welcomed in great state:

      được đón tiếp rất trọng thể

    • in state:

      với tất cả nghi tiết trọng thể

  • tập (trong sách chuyên đề)
  • sự lo lắng
  • từ cổ ngai, bệ
Thành ngữ
Tính từ
  • nhà nước
  • chính trị
    • state prisoner:

      tù chính trị

    • state trial:

      sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị

  • dành riêng cho nghi lễ; chính thức
    • state carriage:

      xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh

    • state call:

      cuộc đi thăm chính thức

Động từ
  • phát biểu, nói rõ, tuyên bố
  • định (ngày, giờ)
  • toán học biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)
Kinh tế
  • bản báo cáo
  • bản kê khai
  • bản tường trình
  • định
  • định rõ
  • nhà nước
  • tình trạng
  • trạng thái
  • trình bày
Kỹ thuật
  • chế độ
  • điều kiện
  • tính chất
  • tình trạng
  • trạng thái
  • vị trí
Xây dựng
  • thèm
Điện
  • thời kì
Y học
  • trạng thái, tình trạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận