state
/steit/
Đại từ
- trạng thái, tình trạng
- địa vị xã hội
- quốc gia, bang
- nhà nước, chính quyền
- sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng
- tập (trong sách chuyên đề)
- sự lo lắng
- từ cổ ngai, bệ
Tính từ
- nhà nước
- chính trị
- dành riêng cho nghi lễ; chính thức
Động từ
Kinh tế
- bản báo cáo
- bản kê khai
- bản tường trình
- định
- định rõ
- nhà nước
- tình trạng
- trạng thái
- trình bày
Kỹ thuật
- chế độ
- điều kiện
- tính chất
- tình trạng
- trạng thái
- vị trí
Xây dựng
- thèm
Điện
- thời kì
Y học
- trạng thái, tình trạng
Chủ đề liên quan
Thảo luận