1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carriage

carriage

/"kæridʤ/
Danh từ
  • xe ngựa
  • sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá
  • bộ phận quay (của máy)
  • sườn xe (gồm khung và bánh
  • dáng, dáng đi
  • sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...)
  • sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)
  • đường sắt toa hành khách
  • quân sự xe chở pháo (thường gun carriage)
Kinh tế
  • chuyên chở
  • cước
  • cước chuyên chở
  • người chuyên chở
  • phí vận chuyển
  • tàu hàng
  • toa xe
  • vận chuyển hàng hóa
  • vận phí
  • vận tải
  • xe lửa chở khách
Kỹ thuật
  • bàn dao
  • bàn dao chữ thập
  • bàn quay
  • bàn trượt
  • chuyên chở
  • giá dao
  • giá lắc
  • giá trượt
  • goòng
  • kết cấu chịu tải
  • ổ trượt
  • ống thoát nước
  • sự chuyên chở
  • sự chuyên trở
  • sự vận chuyển
  • sự vận tải
  • toa khách
  • toa nhỏ
  • vận tải
  • xe
  • xe con
  • xe dao
  • xe goòng
  • xe rùa
  • xe trượt
Xây dựng
  • cuốn thang
  • giá thành chuyên chở
Cơ khí - Công trình
  • giá (đỡ)
  • toa (khách)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận